Bước tới nội dung

brusquerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁys.kə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brusquerie
/bʁys.kə.ʁi/
brusqueries
/bʁys.kə.ʁi/

brusquerie gc /bʁys.kə.ʁi/

  1. Lời nói thô bạo.
  2. Việc làm thô bạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]