brusquerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁys.kə.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brusquerie /bʁys.kə.ʁi/ |
brusqueries /bʁys.kə.ʁi/ |
brusquerie gc /bʁys.kə.ʁi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brusquerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)