Bước tới nội dung

bubble memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.bəl ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

bubble memory /ˈbə.bəl ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ (loại) bọt (từ).

Tham khảo

[sửa]