Bước tới nội dung

bucolically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjuː.ˈkɑː.lɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

bucolically /bjuː.ˈkɑː.lɪ.kəl.li/

  1. Xem bucolic

Tham khảo

[sửa]