bucolically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bjuː.ˈkɑː.lɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]bucolically /bjuː.ˈkɑː.lɪ.kəl.li/
- Xem bucolic
Tham khảo
[sửa]- "bucolically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bucolically /bjuː.ˈkɑː.lɪ.kəl.li/