Bước tới nội dung

buda

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

buda

  1. chặt, tỉa.

Tham khảo

[sửa]
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “buda”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 51
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “buda”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 284
  • Yakup, Abdurishid (2002) “buda”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 64