Bước tới nội dung

budget line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

budget line / ˈlɑɪn/

  1. ((econ)) Đường ngân sách.

Tham khảo

[sửa]