Bước tới nội dung

buissonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɥi.sɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực buissonneuse
/bɥi.sɔ.nøz/
buissonneux
/bɥi.sɔ.nø/
Giống cái buissonneuse
/bɥi.sɔ.nøz/
buissonneuses
/bɥi.sɔ.nøz/

buissonneux /bɥi.sɔ.nø/

  1. () Nhiều bụi cây.
    Pays buissonneux — xứ nhiều bụi cây
  2. () Hình bụi cây.

Tham khảo

[sửa]