Bước tới nội dung

bulgare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /byl.ɡaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bulgare
/byl.ɡaʁ/
bulgares
/byl.ɡaʁ/
Giống cái bulgare
/byl.ɡaʁ/
bulgares
/byl.ɡaʁ/

bulgare /byl.ɡaʁ/

  1. (Thuộc) Bun-ga-ri.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bulgare
/byl.ɡaʁ/
bulgares
/byl.ɡaʁ/

bulgare /byl.ɡaʁ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Bun-ga-ri.

Tham khảo

[sửa]