Bước tới nội dung
bulle
bulle gc /byl/
- (Tôn giáo) Sắc lệnh (của giáo hoàng).
- (Sử học) Ấn (buộc vào văn bản).
- Bọt.
- Bulle de savon — bọt xà phòng
- Bọng nước (ở da).
bulle gđ /byl/
- Giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt).
bulle kđ /byl/
- (Papier bulle) Giấy buyn.