bullet-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

bullet-headed

  1. Đầu tròn.
  2. Ngu đần.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)