Bước tới nội dung

bullfrog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
bullfrog

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfrɔɡ/

Danh từ

[sửa]

bullfrog /.ˌfrɔɡ/

  1. <động> ễnh ương.

Tham khảo

[sửa]