Bước tới nội dung

bullyrag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌræɡ/

Động từ

[sửa]

bullyrag /.ˌræɡ/

  1. (Từ lóng) Chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai).

Tham khảo

[sửa]