Bước tới nội dung

burgomaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.ɡə.ˌmæs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

burgomaster /ˈbɜː.ɡə.ˌmæs.tɜː/

  1. Thị trường (ở Đức và Hà lan).

Tham khảo

[sửa]