Bước tới nội dung

burgonet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.ɡə.nət/

Danh từ

[sửa]

burgonet /ˈbɜː.ɡə.nət/

  1. (Sử học) Mũ sắt.

Tham khảo

[sửa]