Bước tới nội dung

buriner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /by.ʁi.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

buriner ngoại động từ /by.ʁi.ne/

  1. Khắc.
    Buriner une planche de bois — khắc tấm gỗ
  2. (Kỹ thuật) Cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại).
  3. (Nghĩa bóng) Làm thành vết nhăn sâu.
    Les soucis ont buriné son visage — lo lắng đã làm cho mặt anh ta có vết nhăn sâu

Tham khảo

[sửa]