burkinabe
Giao diện
Xem burkinabé
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]burkinabe (số nhiều burkinabes)
Tính từ
[sửa]burkinabe ( không so sánh được)
- (Thuộc) Burkina Faso.
Xem burkinabé
burkinabe (số nhiều burkinabes)
burkinabe ( không so sánh được)