Bước tới nội dung

burlesquely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɜː.ˈlɛsk.li/

Phó từ

[sửa]

burlesquely /ˌbɜː.ˈlɛsk.li/

  1. Xem burlesque

Tham khảo

[sửa]