burlesque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˌbɜː.ˈlɛsk/
Danh từ
burlesque /ˌbɜː.ˈlɛsk/
Tính từ
burlesque /ˌbɜː.ˈlɛsk/
Ngoại động từ
burlesque ngoại động từ /ˌbɜː.ˈlɛsk/
Chia động từ
burlesque
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “burlesque”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /byʁ.lɛsk/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | burlesque /byʁ.lɛsk/ |
burlesques /byʁ.lɛsk/ |
| Giống cái | burlesque /byʁ.lɛsk/ |
burlesques /byʁ.lɛsk/ |
burlesque /byʁ.lɛsk/
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| burlesque /byʁ.lɛsk/ |
burlesques /byʁ.lɛsk/ |
burlesque gđ /byʁ.lɛsk/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “burlesque”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)