Bước tới nội dung

burningly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.niɳ.li/

Phó từ

[sửa]

burningly /ˈbɜː.niɳ.li/

  1. Xem burning

Tham khảo

[sửa]