Bước tới nội dung

burrower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.ˌoʊµ;ù ˈbə.ˌro.ʊɜː/

Danh từ

[sửa]

burrower /ˈbɜː.ˌoʊµ;ù ˈbə.ˌro.ʊɜː/

  1. Xem burrow

Tham khảo

[sửa]