business cycle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈsɑɪ.kəl/
Danh từ
[sửa]business cycle / ˈsɑɪ.kəl/
- ((econ)) Chu kỳ kinh doanh.
Tham khảo
[sửa]- "business cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
business cycle / ˈsɑɪ.kəl/