Bước tới nội dung

business game

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɪz.nəs ˈɡeɪm/

Danh từ

[sửa]

business game /ˈbɪz.nəs ˈɡeɪm/

  1. (Tech) Trò chơi kinh doanh.

Tham khảo

[sửa]