business software
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɪz.nəs ˈsɔft.ˌwɛr/
Danh từ[sửa]
business software /ˈbɪz.nəs ˈsɔft.ˌwɛr/
- (Tech) Nhu liệu kinh doanh.
Tham khảo[sửa]
- "business software", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)