Bước tới nội dung

busslomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít busslomme busslomma, busslommen
Số nhiều busslommer busslommene

Danh từ

[sửa]

busslomme gđc

  1. Chỗ xe buýt đậu rước hành khách dọc theo đường lộ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]