bussrute
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bussrute | bussruta, bussruten |
Số nhiều | bussruter | bussrutene |
bussrute gđc
- Lộ trình xe buýt, xe đò.
- To bussruter kjører Ibsensgate.
- Bảng kê lộ trình xe buýt, xe đò.
- Det står i bussruta at bussen går om ti minutter.
Tham khảo[sửa]
- "bussrute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)