Bước tới nội dung

buté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực buté
/by.te/
butés
/by.te/
Giống cái butée
/by.te/
butées
/by.te/

buté /by.te/

  1. Bướng, ngoan cố.
    Esprit buté — đầu óc ngoan cố

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]