Bước tới nội dung

butée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
butée
/by.te/
butée
/by.te/

butée gc /by.te/

  1. (Kiến trúc) Mố, mố biên.
  2. Mố cầu.
  3. (Kỹ thuật) Cái chặn.

Tham khảo

[sửa]