Bước tới nội dung

butadiene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
butadiene

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbjuː.tə.ˈdɑɪ.ˌin/

Danh từ

[sửa]

butadiene /ˌbjuː.tə.ˈdɑɪ.ˌin/

  1. (Hoá học) Butađien.

Tham khảo

[sửa]