Bước tới nội dung

butikk-kjede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít butikk-kjede butikk-kjeden, butikk-kjedet
Số nhiều butikk-kjeder butikk-kjeda, butikk-kjedene

Danh từ

[sửa]

butikk-kjede gđt

  1. Khối do các tiệm buôn đứng chung lại.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]