butiner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /by.ti.ne/
Nội động từ
[sửa]butiner nội động từ /by.ti.ne/
Ngoại động từ
[sửa]butiner ngoại động từ /by.ti.ne/
- Thu lượm.
- Butiner le pollen — thu lượm phấn hoa
- Butiner des renseignements — thu lượm tình hình
Tham khảo
[sửa]- "butiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)