Bước tới nội dung

buukwa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /buːkˈwa/, [buːkʰˈwʌ]
  • Tách âm: buuk‧wa

Danh từ

[sửa]

buukwa

  1. Dạng số nhiều của búuk.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của buukwá
abs. buukwá
pre. buukwá
sub. buukwá
gen. buukwá
Dạng hậu giới từ
cách l buukwál
cách k buukwák
cách t buukwát
cách h buukwáh

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “buuk”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN, tr. 75