subjective
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv/
Tính từ
subjective /ˌsəb.ˈdʒɛk.tɪv/
- Chủ quan.
- (Thông tục) Tưởng tượng.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “subjective”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)