Bước tới nội dung

buzz-saw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

buzz-saw

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Cái cưa tròn.
    to monkey with a buzz-saw — chơi với lửa

Tham khảo

[sửa]