Bước tới nội dung

buzzer call

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.zɜː ˈkɔl/

Danh từ

[sửa]

buzzer call /ˈbə.zɜː ˈkɔl/

  1. (Tech) Gọi rè rè.

Tham khảo

[sửa]