céleste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /se.lɛst/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céleste /se.lɛst/ |
célestes /se.lɛst/ |
Giống cái | céleste /se.lɛst/ |
célestes /se.lɛst/ |
céleste /se.lɛst/
- Xem ciel I
- Voute céleste — vòm trời
- Tuyệt vời.
- Elle a une voix céleste — cô ta có giọng nói tuyệt vời
- bleu céleste — xanh da trời
- célestes flambeaux — (thơ ca) tinh tú
- céleste patrie; céleste royaume — (thơ ca) thiên đường
- le Père céleste — (thơ ca) Chúa trời
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "céleste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)