humain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực humain
/y.mɛ̃/
humains
/y.mɛ̃/
Giống cái humaine
/y.mɛn/
humaines
/y.mɛn/

humain /y.mɛ̃/

  1. Xem homme
    Le corps humain — cơ thể người
    Le genre humain — loài người, nhân loại
    Anatomie humaine — giải phẫu người
    C’est une réaction très humaine — đó là một phản ứng rất con người
  2. Nhân đạo.
    Geste généreux et humain — cử chỉ hào hiệp và nhân đạo
    sciences humaines — khoa học nhân văn

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
humain
/y.mɛ̃/
humains
/y.mɛ̃/

humain /y.mɛ̃/

  1. Tính người, bản chất con người.
    Surpasser l’humain — vượt lên trên bản chất con người
  2. (Số nhiều, văn học) ) loài người.
    Le monde et les humains — thế giới và loài người

Tham khảo[sửa]