Bước tới nội dung

cérémonie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁe.mɔ.ni/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cérémonie
/se.ʁe.mɔ.ni/
cérémonies
/se.ʁe.mɔ.ni/

cérémonie gc /se.ʁe.mɔ.ni/

  1. Lễ, nghi lễ.
    Vêtements de cérémonie — lễ phục
  2. Nghi lễ xã giao.
    sans cérémonie — không câu nệ, tự nhiên

Tham khảo

[sửa]