céramique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁa.mik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
céramique /se.ʁa.mik/ |
céramiques /se.ʁa.mik/ |
céramique gc /se.ʁa.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céramique /se.ʁa.mik/ |
céramique /se.ʁa.mik/ |
Giống cái | céramique /se.ʁa.mik/ |
céramique /se.ʁa.mik/ |
céramique /se.ʁa.mik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
- Produits céramiques — đồ gốm
Tham khảo
[sửa]- "céramique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)