Bước tới nội dung

césure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
césure
/se.zyʁ/
césures
/se.zyʁ/

césure gc /se.zyʁ/

  1. (Thơ ca, âm nhạc) Chỗ ngắt.

Tham khảo

[sửa]