Bước tới nội dung

caban

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.bɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
caban
/ka.bɑ̃/
cabans
/ka.bɑ̃/

caban /ka.bɑ̃/

  1. (Hàng hải) Áo khoác.

Tham khảo