Bước tới nội dung

cabinet-work

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæb.nɪt.ˈwɜːk/

Danh từ

[sửa]

cabinet-work ((cũng) cabinet-making) /ˈkæb.nɪt.ˈwɜːk/

  1. Đồ gỗ mỹ thuật.
  2. Nghề làm đồ gỗ mỹ thuật.

Tham khảo

[sửa]