Bước tới nội dung

cacaoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ka.wa.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cacaoyer
/ka.ka.wa.je/
cacaoyer
/ka.ka.wa.je/

cacaoyer /ka.ka.wa.je/

  1. (Thực vật học) Cây cacao.

Tham khảo

[sửa]