Bước tới nội dung

cache buffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæʃ ˈbə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

cache buffer /ˈkæʃ ˈbə.fɜː/

  1. (Tech) Bộ nhớ đệm.

Tham khảo

[sửa]