cachot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cachot
/ka.ʃɔ/
cachots
/ka.ʃɔ/

cachot /ka.ʃɔ/

  1. Ngục tối, ngục.

Tham khảo[sửa]