Bước tới nội dung

cadastral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈdæs.trəl/

Tính từ

[sửa]

cadastral /kə.ˈdæs.trəl/

  1. (Thuộc) Địa chính.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.das.tʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cadastral
/ka.das.tʁal/
cadastraux
/ka.das.tʁɔ/
Giống cái cadastrale
/ka.das.tʁal/
cadastraux
/ka.das.tʁɔ/

cadastral /ka.das.tʁal/

  1. Xem cadastre
    Registre cadastral — sổ địa bạ

Tham khảo

[sửa]