Bước tới nội dung

cadetship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈdɛt.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

cadetship /kə.ˈdɛt.ˌʃɪp/

  1. Xem cadet

Tham khảo

[sửa]