cahotement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ɔt.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cahotement /ka.ɔt.mɑ̃/ |
cahotement /ka.ɔt.mɑ̃/ |
cahotement gđ /ka.ɔt.mɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "cahotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)