Bước tới nội dung

caillasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caillasse
/ka.jas/
caillasses
/ka.jas/

caillasse gc /ka.jas/

  1. Đá giăm.

Tham khảo

[sửa]