Bước tới nội dung

cakewalker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪk.ˌwɔ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

cakewalker /ˈkeɪk.ˌwɔ.kɜː/

  1. Xem cakewalk

Tham khảo

[sửa]