cakewalker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪk.ˌwɔ.kɜː/
Danh từ
[sửa]cakewalker /ˈkeɪk.ˌwɔ.kɜː/
- Xem cakewalk
Tham khảo
[sửa]- "cakewalker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cakewalker /ˈkeɪk.ˌwɔ.kɜː/