calabar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.lə.ˌbɑːr/

Danh từ[sửa]

calabar /ˈkæ.lə.ˌbɑːr/

  1. Bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng).

Tham khảo[sửa]