Bước tới nội dung

calcin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

calcin

  1. Vụn thủy tinh.
  2. Cắn vôi (đọng lại ở đáy nồi hơi).
  3. Váng vôi (trên mặt đá vôi để ngoài mưa).

Tham khảo

[sửa]